Tổng hợp về các loại sợi trong ngành công nghệ dệt may

Trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay, ngành công nghiệp dệt may không chỉ là lĩnh vực truyền thống mà còn đóng vai trò quan trọng trong các chuỗi giá trị sản xuất, xuất khẩu và phát triển bền vững của nhiều quốc gia.

Với nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về thời trang, đồ nội thất và nhiều lĩnh vực công nghệ khác, các loại sợi được sử dụng trong dệt may trở nên đa dạng và phong phú hơn bao giờ hết. Mỗi loại sợi mang lại những đặc tính độc đáo và tính năng đặc thù, phục vụ nhiều mục đích khác nhau.

tong-hop-ve-cac-loai-soi-trong-nganh-cong-nghe-det-may

Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào việc tổng hợp các loại sợi chính được ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt may, từ các sợi tự nhiên truyền thống đến các loại sợi nhân tạo hiện đại, qua đó cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu, nhược điểm cũng như ứng dụng thực tiễn của từng loại.

1. Sợi tự nhiên

Sợi tự nhiên là một trong những nguồn tài nguyên quý giá của ngành dệt may, được lấy từ các nguồn sinh học như thực vật và động vật. Các loại sợi tự nhiên không chỉ thân thiện với môi trường mà còn sở hữu những tính năng đặc biệt giúp chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều sản phẩm dệt may cao cấp.

Nhờ tính năng thấm hút tốt, độ mềm mại tự nhiên và khả năng tự phân hủy sinh học, sợi tự nhiên đóng góp vào quá trình phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.

1.1. Sợi bông – Cotton

Sợi bông (Cotton) được coi là “vua của các loại sợi tự nhiên” vì sự phổ biến và ứng dụng đa dạng của nó. Sợi bông được chiết xuất từ quả của cây bông (thuộc họ Malvaceae), một giống cây trồng rất lâu đời, và được đánh giá cao nhờ khả năng hút ẩm tuyệt vời, giúp thoáng mát và dễ chịu cho người mặc.

cay-bong-vai

Khả năng thấm hút của cotton lên đến 27 lần trọng lượng của nó, điều này lý giải vì sao cotton thường được lựa chọn trong sản xuất quần áo hàng ngày, đồ lót và các sản phẩm nội thất như khăn tắm, chăn ga gối đệm.

Trong ngành may mặc và chế biến người ta phân biệt các loại bông trước tiên theo chiều dài của sợi, sau đó đến mùi, màu và độ sạch của cuộn sợi. Sợi bông càng dài thì càng có chất lượng cao.

Sợi bông là loại sợi thiên nhiên có khả năng hút / thấm nước rất cao; sợi bông có thể thấm nước đến 65% so với trọng lượng. Sợi bông có khuynh hướng dính bẩn và dính dầu mỡ, dù vậy có thể giặt sạch được. Sợi bông thân thiện với da người (không làm ngứa) và không tạo ra các nguy cơ dị ứng việc khiến cho sợi bông trở thành nguyên liệu quan trọng trong ngành dệt may.

Sợi bông không hòa tan trong nước, khi ẩm hoặc ướt sẽ dẻo dai hơn khi khô ráo. Sợi bông bền đối với chất kềm, nhưng không bền đối với acid và có thể bị vi sinh vật phân hủy. Dù vậy khả năng chịu được mối mọt và các côn trùng khác rất cao. Sợi bông dễ cháy nhưng có thể nấu trong nước sôi để tiệt trùng.

soi-bong-soi-cotton

Bên cạnh tính năng thấm hút, cotton còn nổi bật với độ bền và độ mềm mại, mang lại cảm giác dễ chịu cho làn da. Cotton cũng có khả năng chịu nhiệt và dễ nhuộm màu, cho phép tạo ra nhiều loại vải đa dạng từ chất liệu này.

Tuy nhiên, điểm yếu của cotton là dễ nhăn và co rút khi giặt, đồng thời cũng khó giữ dáng khi gặp nước. Để khắc phục nhược điểm này, cotton thường được pha trộn với các loại sợi nhân tạo như polyester nhằm tăng cường độ bền và khả năng chống nhăn.

Công dụng chính của sợi bông là việc ứng dụng trong ngành may mặc. Ngoài ra, sợi bông còn được dùng làm thành phần trong các chất liệu tổng hợp.

1.2. Sợi len – Wool

Len (Wool) là loại sợi tự nhiên được lấy từ lông cừu và một số loài động vật khác như cừu, dê, lạc đà và thỏ. Sợi len nổi bật với khả năng giữ ấm tuyệt vời, do cấu trúc sợi xoắn tự nhiên tạo nên các lớp không khí giữa các sợi, giúp ngăn nhiệt độ cơ thể thoát ra ngoài, phù hợp cho các sản phẩm thời trang mùa đông.

soi-len-wool

Đặc biệt, loại len Merino có chất lượng vượt trội, mịn hơn và mềm mại, ít gây ngứa da, là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm cao cấp.

Len có một số phụ phẩm có nguyền gốc từ tóc hoặc da lông, len có khả năng đàn hồi và giữ không khí và giữ nhiệt tốt. Len bị đốt cháy ở nhiệt độ cao hơn bông và một số sợi tổng hợp.

Ngoài khả năng giữ ấm, len còn có khả năng thấm hút, chống tĩnh điện và tự chống bẩn, nhờ đó mà len giữ màu rất tốt, không bị mờ hay phai màu. Len cũng tự nhiên thoát ẩm, giữ cho da khô ráo ngay cả trong thời tiết ẩm ướt.

Tuy nhiên, len lại có nhược điểm là dễ hỏng khi gặp nước và khó bảo quản. Len dễ bị tấn công bởi côn trùng và nấm mốc, nên yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt, đặc biệt là các loại len cao cấp như cashmere hoặc alpaca.

Người ta sản xuất len bằng dụng cụ quay các sợi lông cừu lại với nhau hay bện lại thành một liên kết sợi. Chất lượng của len được xác định bởi đường kính sợi, quá trình uốn, năng suất, màu sắc, và độ bền trong đó đường kính sợi là chất lượng quan trọng nhất để xác định đặc tính và giá cả.

1.3. Lụa – Tơ tằm

Lụa (Silk) là loại sợi tự nhiên cao cấp nhất, được tạo ra từ sợi tơ của nhộng tằm. Sợi lụa nổi bật với độ bóng tự nhiên và độ mềm mại, tạo cảm giác mát mẻ khi mặc vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.

Đặc điểm đáng chú ý của lụa là khả năng thấm hút tốt và độ bền kéo cao. Nhờ cấu trúc đặc biệt, lụa có khả năng co giãn nhẹ, không gây cảm giác bí bách.

soi-lua-to-tam

Có 4 loại tơ tằm tự nhiên, tơ của tằm dâu là loại được sản xuất nhiều chiếm 95% sản lượng trên thế giới. Sợi tơ tằm được tôn vinh là “Nữ Hoàng” của ngành dệt mặc dù sản lượng sợi tơ sản xuất ra thấp hơn nhiều so với các loại sợi khác như: bông, đay, gai… nhưng nó vẫn chiếm vị trí quan trọng trong ngành dệt, nó tô đậm màu sắc hàng đầu thế giới về mốt thời trang tơ tằm.

Đặc điểm chủ yếu của tơ là chiều dài tơ đơn và độ mảnh tơ. Sợi tơ có thể hút ẩm, bị ảnh hưởng bởi nước nóng, axit, bazơ, muối kim loại, chất nhuộm màu.

Mặt cắt ngang sợi tơ có hình dạng tam giác với các góc tròn. Vì có hình dạng tam giác nên ánh sáng có thể rọi vào ở nhiều góc độ khác nhau, sợi tơ có vẻ óng ánh tự nhiên.

Lụa là một loại vải mịn, mỏng được dệt bằng tơ. Loại lụa tốt nhất được dệt từ tơ tằm. Người cầm có thể cảm nhận được vẻ mịn và mượt mà của lụa không giống như các loại vải dệt từ sợi nhân tạo.

Quần áo bằng lụa rất thích hợp với thời tiết nóng và hoạt động nhiều vì lụa dễ thấm mồ hôi. Quần áo lụa cũng thích hợp cho thời tiết lạnh vì lụa dẫn nhiệt kém làm cho người mặc ấm hơn.

Vì tính chất xa xỉ của mình, lụa thường được sử dụng trong các sản phẩm cao cấp như váy dạ hội, áo sơ mi và đồ lót. Ngoài ra, lụa còn được sử dụng rộng rãi trong nội thất sang trọng, chăn ga gối đệm cao cấp. Tuy nhiên, chi phí sản xuất lụa rất cao và quy trình sản xuất phức tạp, đòi hỏi chăm sóc đặc biệt để duy trì được vẻ đẹp tự nhiên của sản phẩm lụa.

2. Sợi nhân tạo

Sự ra đời của sợi nhân tạo là bước tiến lớn trong ngành công nghiệp dệt may, giúp giảm chi phí và gia tăng tính linh hoạt của các sản phẩm. Sợi nhân tạo được tạo ra từ quá trình chế biến hóa học các loại polymer, mang lại nhiều đặc tính mới mẻ và độc đáo mà sợi tự nhiên không thể có.

Các loại sợi nhân tạo không chỉ bền hơn mà còn dễ bảo quản và có thể tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.

2.1. Polyester (PES)

Polyester (PES) là một trong những loại sợi nhân tạo phổ biến nhất, được sản xuất từ polyme tổng hợp và có độ bền cao, ít nhăn và không co giãn khi giặt là.

Polyester là một loại sợi tổng hợp với thành phần cấu tạo đặc trưng là ethylene (nguồn gốc từ dầu mỏ). Quá trình hóa học tạo ra các polyester hoàn chỉnh được gọi là quá trình trùng hợp. Có bốn dạng sợi polyester cơ bản là sợi xơ, sợi tơ, sợi thô, và sợi bông.

soi-polyester-pes

Polyester có khả năng chống nước, chống bám bẩn, giúp sản phẩm dễ dàng bảo quản và ít phải giặt là. Khả năng chống nhăn và giữ màu tốt khiến polyester được sử dụng rộng rãi trong thời trang hàng ngày và đồ nội thất.

Ngoài ra, polyester có độ bền cơ học cao, khó bị giãn và ít nhăn hơn so với cotton, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm ngoài trời như áo khoác, lều trại, và đồ bơi. Tuy nhiên, polyester có khả năng thấm hút thấp, gây cảm giác bí bách trong môi trường nóng ẩm.

Để khắc phục điều này, polyester thường được kết hợp với các loại sợi tự nhiên nhằm tăng cường khả năng thấm hút và độ thoáng khí.

Polyester được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp để sản xuất các loại sản phẩm như quần áo, đồ nội thất gia dụng, vải công nghiệp, vật liệu cách điện… Sợi Polyester có nhiều ưu thế hơn khi so sánh với các loại sợi truyền thống là không hút ẩm, nhưng hấp thụ dầu.

Chính những đặc tính này làm cho Polyester trở thành một loại vải hoàn hảo đối với những ứng dụng chống nước, chống bụi và chống cháy. Khả năng hấp thụ thấp của Polyester giúp nó tự chống lại các vết bẩn một cách tự nhiên.

Vải Polyester không bị co khi giặt, chống nhăn và chống kéo dãn. Nó cũng dễ dàng được nhuộm màu và không bị hủy hoại bởi nấm mốc. Vải Polyester là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, do đó nó được dung để sản xuất gối, chăn, áo khoác ngoài và túi ngủ.

2.2. Polyester Partially Oriented Yarn (Polyester POY)

Sợi Polyester Partially Oriented Yarn, thường được gọi là Polyester POY là dạng chính của sợi Polyester. Nó còn được gọi là sợi Polyester Pre-Oriented Yarn. Đây là dạng sợi đầu tiên được tạo ra trực tiếp bằng cách kéo sợi Polyester. Polyester POY chủ yếu được sử dụng để sản xuất sợi kết cấu.

Polyester POY có thể có sẵn trong hai ánh: Semi Dull (Bóng mờ) & Bright (Bóng sáng). Công nghệ nhuộm Dope được sử dụng để tạo ra POY màu. Polyester POY chủ yếu có sẵn trong đóng gói theo hình nón theo yêu cầu của khách hàng.

soi-polyester-partially-oriented-yarn-polyester-poy-1

Polyester POY là loại sợi polyester bán định hình, chưa hoàn thiện hoàn toàn trong quá trình sản xuất. POY có độ dẻo dai và độ bền cơ học thấp hơn so với các loại polyester hoàn thiện, do đó thường được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các loại sợi cao cấp hơn như DTY và FDY.

POY có đặc tính dễ dàng định hình và có độ bóng cao, được sử dụng nhiều trong ngành may mặc thể thao và các sản phẩm yêu cầu độ co giãn.

2.3. Polyester Drawn Textured Yarn (Polyester DTY)

Drawn Textured Yarn (DTY) được hình thành khi kéo và xoắn Polyester POY cùng một lúc. Sợi DTY chủ yếu được sử dụng như một phần của dệt và đan các loại vải để may quần áo, trang trí nhà cửa, bọc ghế, túi xách và nhiều thứ khác nhau.

Sợi DTY có thể ở dạng Semi Dull (Bóng mờ) hoặc Bright (Bóng sáng) hoặc Triloble Bright (Bóng chiếu) tùy thuộc vào loại sợi.

Đặc tính kỹ thuật của sợi DTY có thể được mô tả theo một số cách để làm cho sợi phù hợp với những công dụng to lớn của nó. Các kỹ thuật gia nhiệt khác nhau có thể được sử dụng để tạo ra bộ sợi cho mục đích sử dụng cụ thể – 1 Heater DTY thường dùng cho sợi len và co giãn hơn khi so sánh với DTY với 2 Heater.

soi-polyester-draw-texturing-yarn-soi-polyester-DTY-Yarn

Ngoài ra, sợi DTY có thể được tạo ra với sự kết hợp của nhiều điểm chập (Intermingle points) – có thể là không chập (Non-Intermingle-NIM) có 0 – 10 nút/mét hoặc bán chập (Semi-Intermingle-SIM) có 40 – 50 nút/mét hoặc chập cao (High-Intermingle- HIM) có 100 – 120 nút/mét.

Các nút thắt này không thực sự được giữ chặt khi hai sợi bị đứt nhưng chúng là các nút thắt được tạo ra bởi áp suất nóng. Những nút này còn được gọi là sợi chập, là sự thay thế cho các sợi xoắn nhẹ.

Sợi Polyester DTY cũng có thể bị xoắn tới độ xoắn cao như 1500 TPM hoặc 4000 TPM (xoắn trên mét). Sợi xoắn như vậy cũng có thể được thiết lập nhiệt để làm cho sợi được xoắn vĩnh viễn.

Catonic DTY là một biến thể khác của Polyester DTY, chủ yếu được sử dụng để dệt chăn. Catonic DTY được sản xuất bằng Catonic PET Chips.

Tìm hiểu thêm về Ý nghĩa các thông số của sợi polyester DTY

Sợi DTY Polyester cũng có thể thu được bằng các màu khác nhau bằng công nghệ nhuộm dope hoặc nhuộm truyền thống. Công nghệ nhuộm DTY thường được đóng gói trên các cuộn giấy mặc dù DTY thô trắng sẽ được sử dụng để nhuộm được đóng gói lỏng lẻo trên ống nhựa đục lỗ để tất cả các sợi có thể được nhuộm một cách hiệu quả khi nhúng xuống màu.

Polyester DTY là loại sợi có độ co giãn và cấu trúc xốp, tạo cảm giác mềm mại và thoáng khí hơn. Được xử lý qua quá trình kéo căng và định hình, DTY có khả năng duy trì hình dáng tốt sau khi giặt, không bị nhăn và dễ bảo quản.

Sản phẩm từ DTY thường xuất hiện trong các trang phục thể thao, đồ lót và các sản phẩm yêu cầu độ co giãn cao. DTY cũng có khả năng giữ màu tốt, không bị phai màu qua thời gian sử dụng, làm tăng giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm.

2.4. Polyester Fully Drawn Yarn (Polyester FDY)

Polyester FDY là tên viết tắt của Polyester Complete Drawn Yarn. Nó còn được gọi là Sợi Polyester Filament (PFY) hoặc sợi Spin Draw (SDY). FDY chủ yếu được sử dụng làm sợi ngang hoặc dệt trong sản xuất vải.

FDY có thể được dệt kim hoặc dệt bằng bất kỳ sợi tơ nào khác để có được các loại vải khác nhau. Nó chủ yếu được sử dụng trong Vải trang trí nội thất gia đình, Vải thời trang, Vải denim, Khăn tắm và các loại khác.

Sợi chủ yếu có sẵn trong 3 ánh – Semi-dull Bóng mờ (SD), Bright Bóng sáng (BR) có tiết diện tròn & Triloble Bright Bong chiếu (TBR) có hình tam giác mặt cắt ngang.

soi-polyester-fully-drawn-yarn-soi-polyester-FDY-yarn

Sợi filament có ánh sáng ba chiều được sử dụng rộng rãi trong việc làm rèm cửa, ga trải giường và thảm. FDY có sẵn trong nhuộm trắng cũng như nhuộm. Sợi Dope FDY nhộm có thể được sử dụng để tạo ra vải màu trực tiếp thay vì làm vải bằng FDY Raw-trắng trước & sau đó nhuộm nó.

Tìm hiểu thêm về Ý nghĩa các thông số của sợi polyester FDY

Catonic FDY là một biến thể khác của sợi Filament. Sợi Catonic FDY được làm từ Catonic PET Chips.

Polyester FDY là loại sợi hoàn thiện với độ bền cao và bề mặt mịn màng. FDY thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ mịn, bóng, như váy áo, đồ lót và trang phục thời trang cao cấp. Khả năng chống nhăn, bền màu và dễ bảo quản của FDY giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm thời trang và nội thất cao cấp.

2.5. Polyamide (PA) – Nylon

Nylon có tên hoá học Polyhexamethylen adipin acid amide là loại sợi nhân tạo đầu tiên được sản xuất ra từ Carbon, nước và không khí.

Nylon về bản chất là một loại nhựa có nguồn gốc từ dầu thô, sau khi trải qua một quá trình hóa học chuyên sâu sẽ tạo ra chất liệu sợi mạnh mẽ có khả năng co giãn tốt sau đó tại thành các loại vải.

Nylon còn có tên gọi khác là polyamide, được chế tạo ra từ các hóa chất trong phản ứng carbon có trong than và dầu thô ở môi trường áp suất cao và được làm nóng ở nhiệt độ lớn. Phản ứng tạo ra nylon được gọi là phản ứng trùng hợp ngưng tụ để tạo ra một loại polymer lớn dưới dạng một tấm nylon.

soi-polyamide-yarn-soi-PA-yarn–soi-nylon-yarn

Vải nylon là loại vải đầu tiên trên thế giới được làm hoàn toàn trong phòng thí nghiệm. Loại vải này có đầy đủ các đặc tính mong muốn như độ đàn hồi cùng độ bền. Tuy nhiên quá trình sản xuất chất liệu này lại vô cùng phức tạp.

Nylon (Polyamide) là sợi nhân tạo có độ bền cao, kháng mài mòn và chống nước tốt, là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm yêu cầu tính đàn hồi và độ bền như đồ lót, tất, áo khoác và trang phục thể thao. Nylon có đặc tính chống nhăn tốt, khó bám bụi và dễ dàng bảo quản. Tuy nhiên, nylon có khả năng thấm hút kém và dễ gây cảm giác khó chịu khi sử dụng lâu trong điều kiện nóng ẩm.

2.6. Polypropylen (PP)

Polypropylen là một loại polymer là sản phẩm của phản ứng trùng hợp Propylen.

Polypropylen có tính bền cơ học cao (bền xé và bền kéo đứt), khá cứng vững, không mềm dẻo như PE, không bị kéo giãn dài do đó được chế tạo thành sợi. Đặc biệt khả năng bị xé rách dễ dàng khi có một vết cắt hoặc một vết thủng nhỏ. PolyPropylen trong suốt, độ bóng bề mặt cao cho khả năng in ấn cao, nét in rõ. PP chịu được nhiệt độ cao hơn 100oC, có tính chất chống thấm oxy, hơi nước, dầu mỡ và các khí khác.

soi-polypropylen-yarn-soi-PP-yarn

Với đặc tính trên, PP được dùng làm bao bì một lớp chứa đựng bảo quản thực phẩm, lương thực, ngũ cốc. PP cũng được sản xuất dạng màng phủ ngoài đối với màng nhiều lớp để tăng tính chống thấm khí, hơi nước, tạo khả năng in ấn cao, và dễ xé rách để mở bao bì (do có tạo sẵn một vết đứt) và tạo độ bóng cao cho bao bì.

Polypropylene (PP) có đặc tính nhẹ, chịu lực tốt và chống nước hoàn hảo. PP không thấm nước và không bị ảnh hưởng bởi nấm mốc, thích hợp cho các sản phẩm ngoài trời và nội thất. Sản phẩm từ PP thường bền và ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, PP có độ thấm hút thấp và độ mềm mại kém, khó chịu khi tiếp xúc trực tiếp với da.

2.7. Polyetylen (PE)

Polyetylen là một hợp chất hữu cơ (poly) gồm nhiều nhóm etylen (C2H4) liên kết nhau. Polyetylen màu trắng, hơi trong, không dẫn điện và không dẫn nhiệt, không cho nước và khí thấm qua.

Polyetylen không tác dụng với các dung dịch axít, kiềm, thuốc tím và nước brom. Ở nhiệt độ cao hơn 70oC PE hòa tan kém trong các dung môi như toluen, xilen, amilacetat, tricloetylen, dầu thông, dầu khoáng… Dù ở nhiệt độ cao, PE cũng không thể hòa tan trong nước, trong các loại rượu béo, aceton, ête etylic, glicerin và các loại dầu thảo mộc.

soi-polyetylen-yarn-soi-PE-yarn

Polyethylene (PE) là loại sợi nhân tạo nhẹ và có độ dẻo dai tốt. PE thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm không dệt như túi vải, màng phủ nông nghiệp và các sản phẩm gia dụng. Tuy nhiên, PE dễ bị co giãn khi gặp nhiệt độ cao và không thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

2.8. Elastane (EL) – Spandex

Elastane, vùng bắc Mỹ người ta gọi là Spandex, tại các quốc gia khác được gọi là Elastane, là sợi nhân tạo. Elastane là một khối co-polymer bao gồm Polyurethane và Polyethylene glycol. Các đơn vị urethane tạo thành các đoạn đơ, dãn xếp thành hàng kết nối với nhau bằng lực hóa trị để tạo thành loại sợi này.

Elastane có đặc tính là khả năng kéo dãn cao; từ 500 đến 700%, giữ hình dạng lâu dài, ít thấm hơi ẩm, không tích điện, không tạo xơ hay thắt nút trên bề mặt, nhẹ, trơn và dễ nhuộm. Loại sợi này có độ co dãn cao, tượng tự như cao su nhưng chắc và bền hơn.

soi-elastane-yarn-soi-EL-yarn-soi-spandex-yarn

Với những đặc tính trên Elastane được dùng làm quần áo có độ co dãn cao hoặc vừa vặn ôm lấy cơ thể. Các loại này thường là quần áo thể dục thể thao, quần áo chống nắng, đồ lót, vớ tất, quần áo tắm…

Để thoải mái hơn người ta thường trộn lẫn sợi Elastane với các loại sợi khác (thí dụ 80% Polyamide (Nylon) và 20% Elastane) để cho ra sản phẩm thích hợp.

Spandex (Elastane) nổi bật với độ co giãn cao, có thể giãn đến 5 lần chiều dài ban đầu mà không bị mất độ bền. Spandex thường được sử dụng trong sản xuất đồ thể thao, đồ lót và quần áo co giãn. Tuy nhiên, spandex dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc hóa chất mạnh.

3. Kết luận

Ngành công nghiệp dệt may đã và đang chứng kiến sự phát triển đa dạng của các loại sợi, từ các sợi tự nhiên truyền thống đến sợi nhân tạo hiện đại. Sự lựa chọn sợi phù hợp giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững.

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, ngành dệt may hứa hẹn sẽ còn nhiều bước tiến xa hơn trong tương lai.

Thông tin chi tiết hoặc nhận báo giá, vui lòng liên hệ:

vietnam Tiếng Việt 1: 093.180.2610 (Ms. Lieu)

vietnam Tiếng Việt 2: 096.336.5381 (Mr. Duong)

china Tiếng Trung: 0934.06.18.13 (Ms. Nhi)

usa Tiếng Anh: 08888.23.23.0 (Mr. Thien)

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SAMMOON

SAMMOON INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD

Chuyên sợi DTY và sợi FDY với chất lượng và giá tốt nhất thị trường

100-Polyester-DTY-Yarn-Polyester-soi-dty-soi-polyester-dty

Sợi polyester DTY (Draw Textured Yarn)

Danh mục sợi polyester DTY (Draw Textured Yarn)

100-Polyester-FDY-Yarn-Polyester-soi-fdy-soi-polyester-fdy

Sợi polyester FDY (Fully Drawn Yarn)

Danh mục Sợi polyester FDY (Fully Drawn Yarn)

sammoon-logo-ngang

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SAMMOON

SAMMOON INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD

Xin chào quý khách!

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SAMMOON đã khẳng định vị thế của mình là nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực sợi dệt – may mặc, với cam kết mang đến sợi DTY và sợi FDY chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Samoon xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng, lời chúc sức khỏe, may mắn và thành công. Chúng tôi rất mong nhận được sự hài lòng từ quý khách hàng.

Xin cám ơn quý khách!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết hay nhất
x
Hotline tiếng Việt 1Hotline tiếng Việt 2Hotline tiếng TrungHotline tiếng AnhZaloMessengerWhatsAppViber